Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épingler


[épingler]
ngoại động từ
ghim
épingler les papiers
ghim giấy tá»
(thân mật) bắt giam
Se faire épingler
bị bắt giam



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.