|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élémentaire
| [élémentaire] | | tÃnh từ | | | xem élément I | | | Analyse élémentaire | | phân tÃch nguyên tố | | | cÆ¡ bản | | | Principe élémentaire | | nguyên tắc cÆ¡ bản | | | sÆ¡ cấp, sÆ¡ đẳng | | | Classe élémentaire | | lá»›p sÆ¡ đẳng | | | Mathématiques élémentaires | | toán há»c sÆ¡ cấp | | phản nghÄ©a Supérieur. Compliqué |
|
|
|
|