| [écouter] |
| ngoại động từ |
| | nghe |
| | écouter un morceau de musique |
| nghe một bản nhạc |
| | écouter tomber la pluie |
| nghe tiếng mưa rơi |
| | écouter les conseils d'un ami |
| nghe lá»i khuyên của bạn |
| | écouter la raison |
| nghe lẽ phải |
| | nghe lá»i |
| | Ces enfants n'écoutent pas leurs parents |
| những đứa trẻ nà y không nghe lá»i cha mẹ |
| | écoutez ! |
| | nà y! |
| | écouter de toutes ses oreilles |
| | chăm chú lắng nghe |
| | n'écouter que d'une oreille |
| | không chú ý lắng nghe |
| | n'écouter que soi-même |
| | không há»i ý kiến của ai cả, không nghe ai cả |
| phản nghĩa Désobéir. |