|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échoir
 | [échoir] |  | nội động từ | |  | thuộc phần của (ai); đến với, xảy đến với (ai) | |  | S'il y échoit; s'il y échet | | (từ cũ, nghĩa cũ) nếu xảy đến, nếu có dịp | |  | đến (kì) hạn | |  | Le délai est échu | | kì hạn đã đến |
|
|
|
|