|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échine
 | [échine] |  | danh từ giống cái | |  | xương sống | |  | avoir l'échine souple | |  | (nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ | |  | courber; plier l'échine | |  | phục tùng, chịu thua | |  | frotter l'échine à quelqu'un | |  | sửa cho ai một trận |  | danh từ giống cái | |  | (kiến trúc) gờ gối |
|
|
|
|