|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échanger
 | [échanger] |  | ngoại động từ | |  | đổi, trao đổi | |  | échanger une marchandise contre une autre | | đổi một món hà ng lấy một món khác | |  | échanger des prisonniers | | trao đổi tù binh | |  | échanger des lettres | | trao đổi thư từ |
|
|
|
|