|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafaud
 | [échafaud] |  | danh từ giống đực | |  | đoạn đầu đà i, máy chém; tội chém | |  | Finir sur l'échafaud | | bị chết trên đoạn đầu đà i | |  | Il risque l'échafaud | | hắn có nguy cơ bị tội chém đầu | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) già n giáo | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khán đà i |
|
|
|
|