|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
çÃ
 | [çà ] |  | phó từ | |  | (nghĩa cũ) đây | |  | Viens çà | | đến đây | |  | çà et là | |  | đó đây; chỗ nà y chỗ khác | |  | en çà | |  | (nghĩa cũ) cho đến bây giỠ|  | thán từ | |  | (nghĩa cũ) nà o! | |  | ah ! çà | |  | chà ! |
|
|
|
|