Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zouave




zouave
[zu:'ɑ:v]
danh từ
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)


/zu:'ɑ:v/

danh từ
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.