Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zincographer




zincographer
['ziηkougrəfə]
danh từ
thợ in bản kẽm
thợ khắc bản kẽm


/'ziɳkougrəfə/

danh từ
thợ in bản kẽm
thợ khắc bản kẽm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.