Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeomanry




yeomanry
['joumənri]
danh từ
tầng lớp tiểu điền chủ
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng


/'joumənri/

danh từ
tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng
(sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.