Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yclept




yclept
[i'klept]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là


/i'klept/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.