Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yarovization




yarovization
[,jɑ:rəvi'zei∫n]
danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá


/,jɑ:rəvi'zeiʃn/

danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.