Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
xá


1 x. sá1.

2 đg. (hoặc d.). (ph.). Vái. Xá ba xá.

3 đg. (kết hợp hạn chế). Tha cho, miễn cho, không bắt phải chịu. Xá tội. Xá thuế.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.