Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xyster




xyster
['zistə]
danh từ
(y học) cái róc xương


/'zistə/

đại từ
(y học) cái róc xương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.