Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xylocarp




xylocarp
['zailəkɑ:p]
danh từ
(thực vật học) quả mộc
cây có quả mộc


/'zailəkɑ:p/

danh từ
(thực vật học) quả mộc
cây có quả mộc

Related search result for "xylocarp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.