workaday
workaday | ['sə:kədei] | | tính từ | | | thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý | | | workaday clothes | | quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm | | | workaday concerns | | những mối lo âu thường ngày |
/'sə:kədei/
tính từ thường ngày workaday clothes quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm tầm thường
|
|