wordy
wordy | ['wə:di] | | tính từ | | | dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời | | | a wordy telegram | | bức điện dài dòng | | | wordy person | | người nói dài | | | khẩu, (bằng) miệng | | | a wordy battle | | một cuộc đấu khẩu |
/'wə:di/
tính từ dài dòng a wordy telegram bức điện dài dòng wordy person người nói dài khẩu, (bằng) miệng a wordy battle một cuộc đấu khẩu
|
|