winking
winking | ['wiηkiη] | | danh từ | | | sự nháy (mắt) | | | sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...) | | | like winking | | | (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt | | tính từ | | | nhấp nháy, lấp lánh |
/'wi ki /
danh từ sự nháy (mắt) sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...) !like winking (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt
tính từ nhấp nháy, lấp lánh
|
|