wimple
wimple | ['wimpl] | | danh từ | | | khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời Trung cổ) | | | khăn trùm (của nữ tu sĩ) | | | chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông) | | | làn sóng | | ngoại động từ | | | trùm khăn cho (ai) | | nội động từ | | | chảy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc | | | gợn sóng lăn tăn |
/'wimpl/
danh từ khăn trùm chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông) làn sóng
ngoại động từ trùm khăn cho (ai)
nội động từ chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc gợn sóng lăn tăn
|
|