wholesomeness
wholesomeness | ['houlsəmnis] | | danh từ | | | tính chất lành | | | sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện | | | (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh |
/'houls mnis/
danh từ tính chất lành sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh
|
|