whisper
whisper | ['wispə] | | danh từ | | | tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...) | | | to talk in whispers (in a whisper) | | nói chuyện thì thầm | | | tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to | | | lời nhận xét rỉ tai | | | lời gợi ý bí mật | | động từ | | | nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió) | | | xì xào bàn tán | | | bí mật phao lên |
/'wisp /
danh từ tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...) to talk in whispers (in a whisper) nói chuyện thì thầm tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to lời nhận xét rỉ tai lời gợi ý bí mật
động từ nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió) xì xào bàn tán bí mật phao lên
|
|