whilom
whilom | ['wailəm] | | tính từ & phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa | | | this whilom friend of yours | | người bạn thuở xưa của anh |
/'wail m/
tính từ & phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa this whilom friend of yours người bạn thuở xưa của anh
|
|