weather-wise
weather-wise | ['weðə'waiz] | | tính từ | | | giỏi đoán thời tiết | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) có tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận |
/'weðəwaiz/
tính từ giỏi đoán thời tiết (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận
|
|