Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walrus





walrus


walrus

A walrus is a northern marine mammal with ivory tusks.

['wɔ:lrəs]
danh từ
(động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng Bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài)
a walrus moustache
ria quặp


/'wɔ:lrəs/

danh từ
(động vật học) con moóc !a walrus moustache
râu mép quặp xuống

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.