Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wallflower





wallflower
['wɔ:l,flauə]
danh từ
cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân)
(thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi hoặc đứng ngoài rìa trong khi người khác nhảy (nhất là phụ nữ)


/'wɔ:l,flauə/

danh từ
(thực vật học) cây quế trúc
(thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.