Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wall-eyed




wall-eyed
[,wɔ:l'aid]
tính từ
mắt lát ra ngoài; sẹo giác mạc (mắt có phần lòng trắng lộ ra một cách bất (thường), nhất là vì mống mắt đưa ra phía ngoài)


/'wɔ:laid/

tính từ
có vảy cá ở mắt

Related search result for "wall-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.