Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vực


juste une mesure
Vực đấu gạo
juste une mesure (un boisseau) de riz
gouffre; abîme
relever des deux mains; aider à se relever
aider (un mouvement) à prendre plus essor; aider (un elève) à se perfectionner dans ses études
dresser
có thực mới vực được đạo
la soupe fait le soldat
một vực một trời
très différents (l'un de l'autre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.