Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỗ


ne pas payer, renier
Vỗ nợ
ne pas payer ses dettes
Vỗ lời cam kết
renier ses engagements
(cũng nói vỗ béo) empâter, engraisser
Vỗ con lợn
engraisser un porc
taper
Vỗ vai ai
taper sur l'épaule de quelqu'un
battre
Vỗ cánh
battre des ailes
déferler
Sóng vỗ vào bãi biển
mer qui déferle sur la plage
vỗ vỗ
(redoublement; avec nuance de réitération) tapoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.