|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vểnh
| relever; dresser; tendre | | | Chó vểnh mõm lên | | chien qui relève son museau | | | Vểnh tai | | tendre l'oreille (pour écouter); dresser les oreilles | | | vênh vểnh | | | (redoublement; sens atténué) relever (dresser; tendre) légèrement |
|
|
|
|