|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vầy
| tripoter | | | Trẻ em vầy nước | | enfant qui tripote dans l'eau | | | (ít dùng) s'unir; être réuni | | | (variante phonétique de vậy; utilisée en fin de phrase) (comme) ça | | | hạt ngọc để ngâu vầy | | | jeter des perles aux pourceaux |
|
|
|
|