Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vétusté


[vétusté]
danh từ giống cái
tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát
Maison qui tombe de vétusté
nhà đổ vì hư nát
phản nghĩa Modernité.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.