Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénitien


[vénitien]
tính từ
(thuộc) thành Vơ-ni-dơ (ý)
Broderie vénitienne
đồ thêu thành Vơ-ni-dơ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ há»c) phÆ°Æ¡ng ngữ VÆ¡-ni-dÆ¡



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.