 | [vraiment] |
 | phó từ |
|  | thật là |
|  | Une aventure vraiment extraordinaire |
| một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng |
|  | Il avait vraiment de la chance |
| nó thật là may mắn |
|  | thực sự |
|  | Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement |
| một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn |
|  | thực ra |
|  | Vraiment je n'y avais pas pensé |
| thực ra tôi không nghĩ tới điều đó |
|  | thực không |
|  | Vous arriverez vraiment ? |
| anh sẽ đến thực không? |