Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voûter


[voûter]
ngoại động từ
(kiến trúc) xây vòm
Voûter une cave
xây vòm trên hầm
làm cho còng
L'âge l'a voûté
tuổi già làm cho ông ta còng đi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.