|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyageur
 | [voyageur] |  | tính từ | |  | thích đi xa, thích du lịch | |  | Humeur voyageuse | | thích đi xa |  | danh từ giống đực | |  | người đi đường, hành khách, người du lịch | |  | Wagon plein de voyageurs | | toa xe đầy hành khách | |  | (thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur) | |  | commis voyageur | |  | xem commis | |  | pigeon voyageur | |  | xem pigeon |
|
|
|
|