Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyager


[voyager]
nội động từ
đi xa, đi đường, đi du lịch
Voyager en Europe
đi du lịch sang châu Âu
đi đây đó
Homme qui a beaucoup voyagé
người đi đây đi đó nhiều
(được) chở đi, (được) chuyên chở
Marchandise qui s'abîme en voyageant
hàng hoá bị hỏng khi chuyên chở
đi chào hàng (cho một hãng buôn)
qui veut voyager loin ménage sa monture
muốn đi xa thì phải giữ gìn sức ngựa
muốn làm việc lâu dài thì phải biết giữ sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.