|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
votre
 | [votre] |  | tính từ (số nhiều vos) | |  | của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của các bà... | |  | Votre père | | cha anh, cha chị | |  | Votre patrie | | tổ quốc của các anh | |  | Vos enfants | | các con anh, các con của chị | |  | à votre place | | về chỗ của anh đi |
|
|
|
|