Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voter


[voter]
nội động từ
bỏ phiếu; biểu quyết; bầu
Voter pour un candidat
bỏ phiếu cho một ứng cử viên
Voter à droite
bỏ phiếu cho cánh hữu
Voter communiste
bỏ phiếu cho Đảng cộng sản
ngoại động từ
bỏ phiếu thông qua; biểu quyết
Voter une loi
bỏ phiếu thông qua một đạo luật
voter des deux mains
rất đồng ý, hoàn toàn tán thành
phản nghĩa S'abstenir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.