|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vomitory
vomitory | ['vɔmitri] |  | tính từ | |  | làm nôn, làm mửa (như) vomitive |  | danh từ | |  | thuốc mửa | |  | (sử học) cửa ra vào diễn đài |
/'vɔmitəri/
tính từ (vomitive) /'vɔmitiv/
làm nôn, làm mửa
danh từ
thuốc mửa
(sử học) cửa ra vào diễn đài
|
|
|
|