Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluntariness




voluntariness
['vɔləntərinis]
danh từ
tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác
sự tự ý chọn (đề tài)
(quân sự) tính tình nguyện
(sinh vật học) sự tự ý, sự chủ động
sự chủ động, sự kiểm soát bởi ý chí (các chuyển động của thân thể và cơ bắp)
(pháp lý) sự tự nguyện, sự vui lòng cho không; sự cố ý


/'vɔləntərinis/

danh từ
tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện

Related search result for "voluntariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.