Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voltameter




voltameter
[vɔl'tæmitə]
danh từ
(điện học) bình điện phân


/vɔl'tæmitə/

danh từ
(điện học) bình điện phân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.