Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volplane




volplane
['vɔlplein]
danh từ
sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)
nội động từ
liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)


/'vɔlplein/

danh từ
sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)

nội động từ
liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.