 | [volontaire] |
 | tính từ |
| |  | tự nguyện |
| |  | Acte volontaire |
| | hành vi tự nguyện |
| |  | Être volontaire pour un travail |
| | tự nguyện làm một việc |
| |  | tình nguyện |
| |  | Soldat volontaire |
| | quân tình nguyện |
| |  | kiên quyết |
| |  | Un homme volontaire |
| | một người kiên quyết |
| |  | (nghĩa xấu) bướng bỉnh |
| |  | Un enfant volontaire |
| | đứa bé bướng bỉnh |
| |  | mort volontaire |
| |  | sự tự tử, sự tự sát |
 | Phản nghĩa Involontaire; forcé |
 | danh từ |
| |  | người tình nguyện |
| |  | On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés |
| | người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn |
| |  | Désigner un volontaire |
| | chỉ định một người tình nguyện |