Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volet


[volet]
danh từ giống đực
cánh cửa con (đóng lỗ cửa)
Ouvrir le volet
mở cánh cửa con
lá trập, cánh trập; lá gập, nắp trập
Volet d'aération
cánh trập thông gió
Les volets d'une aile d'avion
các lá trập ở cánh máy bay
Volet à double fente
cánh trập hai khe
Volets de freinage
(hàng không) cánh giảm tốc
Volets de triptyque
lá trập của tranh bộ ba
Volet d'un permis de conduire
tờ gập của bằng lái xe
Volet de carburateur
nắp trập của bộ chế hòa khí
(từ cũ, nghĩa cũ) bàn chọn hạt
trier sur le volet
xem trier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.