Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volatilization




volatilization
[və,lætilai'zei∫n]
Cách viết khác:
volatilisation
[və,lætilai'zei∫n]
danh từ
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi


/vɔ,lætilai'zeiʃn/

danh từ
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.