Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voile


[voile]
danh từ giống đực
vải trùm
Statue couverte d'un voile
pho tượng có vải trùm
mạng che mặt
Relever son voile
vén mạng che mặt lên
khăn trùm
Voile noir de deuil
khăn trùm đen để tang
Voile de religieuse
khăn trùm của nữ tu sĩ
áo mỏng (của phụ nữ)
Voile de danseuse
áo mỏng của vũ nữ
voan, sa
Robe de voile
áo voan
(nghĩa bóng) màn, bức màn
Voile de brume
màn sương
Voile d'hypocrisie
bức màn đạo đức giả
váng (rượu...)
(nhiếp ảnh) mù
Voile de développement
mù hiện hình
(y học) đám mờ (phổi)
(thực vật học) bao màng (nám)
(động vật học) diềm bơi
prendre le voile
đi tu (phụ nữ)
soulever un coin du voile
hé ra một điều giấu kín
tirer un voile sur quelque chose
phủ một màn bí mật lên điều gì
làm cho quên điều gì đi
voile du palais
(giải phẫu) màn hầu
voile noir
(hàng không) tình trạng tối mắt của phi công (khi bay nhanh quá)
danh từ giống cái
buồm, cánh buồm
Naviguer à la voile
chạy buồm, đi thuyền buồm
Bateau à voile
thuyền buồm
tàu buồm, thuyền buồm
thể thao thuyền buồm
à pleines voiles
giương hết buồm
avoir du vent dans les voiles
say rượu đi loạng choạng
avoir le vent dans les voiles
tiến lên như buồm thuận gió
être à voile et à vapeur
lưỡng tính
faire petites voiles
kéo buồm đi từ từ
faire voile
kéo buồm ra khơi
mettre les voiles
(thông tục) ra đi, bỏ đi
mettre voile à tout vent
lợi dụng mọi trường hợp
partir toutes voiles dehors
(hàng hải) căng buồm ra khơi
voguer à pleines voiles
gặp vận may
vol à voile
(hàng không) sự lái máy lượn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.