Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voguer


[voguer]
nội động từ
chèo thuyền, đi thuyền
Nous voguions sur le lac
chúng tôi chèo thuyền trên hồ
đi trên mặt nước
Bateaux qui voguent sur le fleuve
tàu đi trên mặt sông
(nghĩa bóng) lênh đênh
Ainsi voguaient ses pensées
tư tưởng anh ta lênh đênh như thế
vogue la galère !
đến đâu hay đó!
ngoại động từ
(Voguer l'argile) nhào đất sét (trước khi bỏ lên bàn vuốt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.