Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vogue


[vogue]
danh từ giống cái
sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng
La vogue des jupes courtes
sự đang thịnh hành của váy ngắn
Remède en vogue
thuốc đang được ưa chuộng
(tiếng địa phương) hội hằng năm; hội chợ hằng năm
(sử học) khoảng cách mái chèo; đoàn người chèo; cách chèo (thuyền gale)
Mener la vogue
cầm nhịp chèo (thuyền gale)
phản nghĩa Impopularité; désuétude.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.