Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vodka




vodka
['vɔdkə]
danh từ
rượu vốtca (rượu mạnh cất từ lúa mạch đen và những cây cỏ khác)
cốc rượu vốtca


/'vɔdkə/

danh từ
rượu vôtca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.